BỆNH LÝ TUYẾN GIÁP VÀ THAI KỲ

Thai kỳ là một giai đoạn đặc biệt trong cuộc đời của người phụ nữ, khi cơ thể trải qua nhiều biến đổi quan trọng để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi. Trong suốt quá trình này, việc duy trì sức khỏe của mẹ và thai nhi là vô cùng quan trọng. Một trong những yếu tố quan trọng cần được theo dõi và quản lý cẩn thận là chức năng tuyến giáp của người mẹ. Tuyến giáp có vai trò quan trọng trong việc điều hoà các quá trình trao đổi chất trong cơ thể, và bất kỳ sự rối loạn nào liên quan đến tuyến giáp trong thai kỳ đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và con.

Hình 1 Tầm soát sớm bệnh lí tuyến giáp trong thai kì đóng vai trò rất quan trọng trong việc giảm nguy cơ biến chứng của bệnh lí tuyến giáp lên thai kì

CHỨC NĂNG CỦA TUYẾN GIÁP TRONG THAI KỲ

Tuyến giáp là một tuyến nội tiết nhỏ nằm ở cổ, có chức năng sản xuất các hormone thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3). Các hormone này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quá trình trao đổi chất, nhiệt độ cơ thể, và sự phát triển của các cơ quan. Trong thai kỳ, nhu cầu hormone tuyến giáp tăng lên để đáp ứng nhu cầu phát triển của thai nhi, đặc biệt là trong ba tháng đầu khi tuyến giáp của thai nhi chưa hoàn thiện.

Sự gia tăng nồng độ hormone hCG (human chorionic gonadotropin) và estrogen trong thai kỳ cũng ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp. hCG có thể kích thích tuyến giáp, dẫn đến tăng nhẹ lượng hormone T4 và T3 trong máu. Điều này có thể gây ra các triệu chứng tương tự như cường giáp, nhưng thường không cần điều trị. Tuy nhiên, khi sự sản xuất hormone tuyến giáp bị rối loạn nghiêm trọng, có thể xuất hiện các bệnh lý như suy giáp và cường giáp.

Hình 2 Sinh lí tuyến giáp trong thai kì (Nguồn)

BỆNH LÝ TUYẾN GIÁP TRONG THAI KỲ

Suy giáp trong thai kỳ

Suy giáp xảy ra khi tuyến giáp không sản xuất đủ hormone T4 và T3. Đây là tình trạng phổ biến trong thai kỳ và nếu không được điều trị, nó có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như tiền sản giật, sinh non, và thậm chí là sảy thai. Trẻ sinh ra từ các bà mẹ bị suy giáp có nguy cơ cao bị thiểu năng trí tuệ và chậm phát triển. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng suy giáp trong thai kỳ, đặc biệt là trong ba tháng đầu, có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng đối với sự phát triển não bộ của thai nhi. Nguyên nhân chính gây suy giáp trong thai kỳ bao gồm viêm tuyến giáp Hashimoto, một bệnh tự miễn khiến hệ miễn dịch tấn công tuyến giáp, và thiếu hụt iod, một yếu tố cần thiết cho sản xuất hormone tuyến giáp. Theo thống kê của Liên Hiệp Quốc, Việt Nam là một trong những quốc gia có tình trạng thiếu iod phổ biến nhất trên thế giới.

Triệu chứng của suy giáp bao gồm mệt mỏi, tăng cân, da khô, táo bón, và cảm giác lạnh. Tuy nhiên, do các triệu chứng này thường bị nhầm lẫn với các thay đổi bình thường trong thai kỳ, việc chẩn đoán suy giáp đòi hỏi phải thực hiện xét nghiệm máu để đo nồng độ hormone TSH, T4 và Anti-TPO.

Điều trị suy giáp thường bao gồm bổ sung hormone thyroxine (levothyroxine) để duy trì mức hormone bình thường trong suốt thai kỳ. Liều lượng thuốc cần được điều chỉnh dựa trên kết quả xét nghiệm định kỳ để đảm bảo mức hormone ổn định, tránh ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.

Hình 3 Suy giáp bẩm sinh nếu không phát hiện sớm có thể để lại hậu quả nặng nề cho trẻ, chậm phát triển tâm thần vận động

Cường giáp trong thai kỳ

Cường giáp trong thai kỳ ít phổ biến hơn suy giáp nhưng cũng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Bệnh Basedow (Graves’ disease) là nguyên nhân chính của cường giáp trong thai kỳ, một tình trạng tự miễn dịch khiến cơ thể sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp.

Triệu chứng của cường giáp bao gồm giảm cân, nhịp tim nhanh, run rẩy, hồi hộp, tiêu chảy và đổ mồ hôi. Cường giáp nếu không được kiểm soát có thể dẫn đến nguy cơ tiền sản giật, sinh non, hoặc thai nhi bị ảnh hưởng bởi hormone tuyến giáp quá mức, dẫn đến các biến chứng như thai nhi nhẹ cân hoặc suy tim.

Hình 4 Triệu chứng cường giáp

Điều trị cường giáp trong thai kỳ thường phức tạp hơn vì các thuốc kháng giáp có khả năng qua nhau thai và có thể ảnh hưởng đến thai nhi. Bác sĩ thường cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ khi lựa chọn liệu pháp điều trị, và đôi khi phải điều chỉnh liều lượng thuốc để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé. Việc phẫu thuật tuyến giáp trong thai kỳ chỉ nên được xem xét trong những trường hợp cực kỳ nghiêm trọng, khi mà thuốc kháng giáp không thể kiểm soát được tình trạng bệnh. Điều này là do phẫu thuật có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như sinh non hoặc sảy thai.

QUẢN LÝ BỆNH LÝ TUYẾN GIÁP TRONG THAI KỲ

Việc chẩn đoán bệnh lý tuyến giáp trong thai kỳ đòi hỏi sự thận trọng, vì các triệu chứng của bệnh lý tuyến giáp có thể trùng lặp với các thay đổi sinh lý bình thường của thai kỳ. Do đó, các xét nghiệm định kỳ để kiểm tra nồng độ hormone TSH và T4, (và đôi khi cần thêm anti-TPO, TRAb,..) là cần thiết để đảm bảo rằng bệnh lý tuyến giáp của mẹ được kiểm soát tốt.

Trong trường hợp suy giáp, việc điều chỉnh liều lượng levothyroxine cần được thực hiện dựa trên kết quả xét nghiệm. Trong khi đó, điều trị cường giáp cần được thực hiện cẩn thận để tránh ảnh hưởng đến thai nhi, với các lựa chọn điều trị bao gồm thuốc kháng giáp, và trong một số trường hợp đặc biệt, có thể cần phẫu thuật.

Giai đoạn đầu thai kỳ

Trong ba tháng đầu của thai kỳ, tuyến giáp của thai nhi chưa hoạt động, do đó, thai nhi hoàn toàn phụ thuộc vào hormone tuyến giáp từ mẹ. Đây là giai đoạn rất quan trọng trong việc kiểm soát bệnh lý tuyến giáp của mẹ, vì bất kỳ sự thiếu hụt hormone tuyến giáp nào cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ thần kinh và não bộ của thai nhi. Nếu mẹ bị suy giáp, việc duy trì mức hormone TSH trong khoảng lý tưởng là rất quan trọng. Bác sĩ thường khuyến nghị mức TSH dưới 2,5 mIU/L trong ba tháng đầu của thai kỳ. Đối với cường giáp, mức hormone T3 và T4 cũng cần được theo dõi chặt chẽ để tránh tình trạng thừa hormone gây tình trạng suy giáp ở thai nhi.

Giai đoạn giữa thai kỳ

Trong giai đoạn giữa thai kỳ, tuyến giáp của thai nhi bắt đầu hoạt động, nhưng hormone tuyến giáp của mẹ vẫn đóng vai trò quan trọng. Lúc này, các xét nghiệm theo dõi nồng độ TSH và T4 của mẹ cần được thực hiện định kỳ để đảm bảo rằng bệnh lý tuyến giáp được kiểm soát tốt.

Hình 5 Tầm soát sớm bệnh lý tuyến giáp trong tam cá nguyệt thứ nhất

Giai đoạn cuối thai kỳ và sau sinh

Trong giai đoạn cuối thai kỳ, nhu cầu hormone tuyến giáp của mẹ có thể tăng lên, do đó, việc theo dõi và điều chỉnh liều lượng thuốc vẫn rất quan trọng. Sau khi sinh, nồng độ hormone tuyến giáp có thể thay đổi, và mẹ cần được theo dõi để điều chỉnh điều trị phù hợp. Đối với những người mẹ bị cường giáp, việc theo dõi và điều trị sau sinh cũng cần được thực hiện cẩn thận, vì nguy cơ bùng phát bệnh Basedow sau sinh là rất cao. Việc sử dụng thuốc kháng giáp cần được điều chỉnh để tránh ảnh hưởng đến sữa mẹ nếu người mẹ có ý định cho con bú.

NHỮNG THÁCH THỨC TRONG QUẢN LÝ BỆNH LÝ TUYẾN GIÁP TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT

Đa thai

Trong các trường hợp thai kỳ đa thai, nhu cầu hormone tuyến giáp của mẹ có thể tăng lên đáng kể. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người mẹ bị suy giáp, vì nếu không được điều chỉnh liều lượng levothyroxine kịp thời, nguy cơ thiếu hụt hormone tuyến giáp sẽ tăng lên, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của các thai nhi.

Phụ nữ có tiền sử bệnh lý tuyến giáp

Đối với những phụ nữ đã có tiền sử bệnh lý tuyến giáp trước khi mang thai, việc quản lý bệnh trong suốt thai kỳ cần được thực hiện cẩn thận. Những người này thường có nguy cơ cao bị tái phát bệnh hoặc bệnh trở nên nghiêm trọng hơn trong thai kỳ. Do đó, họ cần được theo dõi chặt chẽ và có thể cần điều chỉnh liều lượng thuốc thường xuyên.

CƠN BÃO GIÁP

Cơn bão giáp là một tình trạng lâm sàng nghiêm trọng và đe dọa tính mạng, xảy ra khi tình trạng cường giáp trở nên nghiêm trọng và không được kiểm soát tốt. Đây là một cấp cứu nội khoa cần được xử lý ngay lập tức, đặc biệt là trong thai kỳ, khi sức khỏe của cả mẹ và thai nhi đều bị đặt trong tình trạng nguy hiểm. Tỉ lệ tử vong lên đến 20 – 30% các trường hợp.

Cơn bão giáp là giai đoạn cao điểm của cường giáp, khi mà các triệu chứng của cường giáp trở nên quá mức và dẫn đến các rối loạn hệ thống nặng nề. Nó thường xảy ra ở những bệnh nhân có tiền sử cường giáp, đặc biệt là những người mắc bệnh Basedow (Graves’ disease), và có thể được kích hoạt bởi các yếu tố như nhiễm trùng, chấn thương, phẫu thuật, hoặc stress tâm lý. Trong thai kỳ, cơn bão giáp có thể bị kích hoạt bởi sự thay đổi nội tiết tố hoặc các biến chứng sản khoa như tiền sản giật hoặc nhiễm trùng hậu sản.

Cơ chế bệnh sinh của cơn bão giáp liên quan đến việc giải phóng quá mức các hormone tuyến giáp (T3 và T4) vào máu, dẫn đến sự tăng cường hoạt động chuyển hóa của cơ thể. Điều này gây ra tình trạng quá tải đối với tim, hệ thống thần kinh, và các cơ quan khác, dẫn đến các biểu hiện lâm sàng nghiêm trọng như tăng nhịp tim, tăng huyết áp, sốt cao, rối loạn thần kinh, và suy đa cơ quan.

Triệu chứng 

Các triệu chứng của cơn bão giáp có thể bao gồm:

  • Sốt cao: Thường trên 39°C và không giảm khi dùng thuốc hạ sốt thông thường.
  • Nhịp tim nhanh: Có thể lên đến 140-160 lần/phút, kèm theo tình trạng rung nhĩ hoặc loạn nhịp tim.
  • Tăng huyết áp: Huyết áp tăng cao đột ngột, có thể dẫn đến suy tim cấp.
  • Rối loạn thần kinh: Bệnh nhân có thể biểu hiện lo lắng, kích động, lơ mơ, mê sảng, hoặc hôn mê.
  • Rối loạn tiêu hóa: Bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, và đau bụng.
  • Suy hô hấp: Khó thở, có thể dẫn đến suy hô hấp nếu không được can thiệp kịp thời.

Trong thai kỳ, các triệu chứng này có thể trở nên phức tạp hơn do sự tương tác giữa cơn bão giáp và các biến chứng sản khoa như tiền sản giật, đái tháo đường thai kỳ, hoặc khó thở do sự chèn ép từ tử cung.

Yếu tố thúc đẩy

Một số nguyên nhân chính có thể kích hoạt cơn bão giáp trong thai kỳ bao gồm:

  • Nhiễm trùng: Nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, hoặc nhiễm trùng hậu sản có thể là nguyên nhân khởi phát.
  • Căng thẳng tâm lý: Stress, lo lắng quá mức, hoặc các sự kiện gây căng thẳng lớn trong thai kỳ có thể kích hoạt cơn bão giáp.
  • Điều trị không đầy đủ: Những bệnh nhân cường giáp không được điều trị đúng cách hoặc ngừng thuốc đột ngột có nguy cơ cao hơn.
  • Các biến chứng sản khoa: Tiền sản giật, chảy máu sau sinh, hoặc các biến chứng khác có thể làm tình trạng bệnh lý tuyến giáp xấu đi.

Cơn bão giáp có thể gây ra các hậu quả nghiêm trọng đối với cả mẹ và thai nhi nếu không được điều trị kịp thời:

  • Đối với Mẹ: Cơn bão giáp có thể dẫn đến suy tim cấp, sốc tim, rối loạn nhịp tim nghiêm trọng, suy hô hấp, và suy đa cơ quan. Nếu không được điều trị, cơn bão giáp có thể gây tử vong cho mẹ.
  • Đối với Thai Nhi: Cơn bão giáp ở mẹ có thể dẫn đến suy thai, thai nhi nhẹ cân, sinh non, hoặc thậm chí tử vong trong tử cung. Các biến chứng của cơn bão giáp có thể làm tăng nguy cơ thai nhi bị suy dinh dưỡng hoặc gặp các vấn đề sức khỏe sau khi sinh.

Chẩn đoán 

Việc chẩn đoán cơn bão giáp trong thai kỳ chủ yếu dựa trên các triệu chứng lâm sàng và tiền sử bệnh lý của bệnh nhân. Các xét nghiệm cần thiết để hỗ trợ chẩn đoán bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Đo nồng độ hormone T3, T4, và TSH trong máu. Trong cơn bão giáp, T3 và T4 thường tăng rất cao trong khi TSH giảm mạnh.
  • Xét nghiệm chức năng gan: Để đánh giá mức độ tổn thương gan do cơn bão giáp.
  • Xét nghiệm điện giải: Để kiểm tra các rối loạn điện giải có thể xảy ra do tiêu chảy hoặc nôn ói kéo dài.
  • Siêu âm thai: Để đánh giá tình trạng của thai nhi và phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai.

Điều trị 

Điều trị cơn bão giáp trong thai kỳ đòi hỏi phải nhập viện ngay lập tức và điều trị tích cực. Các biện pháp điều trị bao gồm:

  • Thuốc kháng giáp: Propylthiouracil (PTU) là lựa chọn đầu tay để ức chế sản xuất hormone tuyến giáp. PTU được ưu tiên sử dụng trong thai kỳ vì nó ít qua nhau thai hơn so với Methimazole. 
  • Thuốc chẹn beta: Propranolol hoặc Esmolol có thể được sử dụng để kiểm soát nhịp tim nhanh và giảm triệu chứng cường giáp. Tuy nhiên, cần theo dõi chặt chẽ vì thuốc này có thể gây hạ huyết áp và suy hô hấp ở thai nhi.
  • Iod: Iod vô cơ (Lugol’s solution hoặc potassium iodide) có thể được sử dụng để ngăn chặn giải phóng hormone tuyến giáp. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng trong thai kỳ để tránh ảnh hưởng đến thai nhi.
  • Steroid: Hydrocortisone hoặc Dexamethasone có thể được sử dụng để giảm viêm và hỗ trợ điều trị cơn bão giáp.
  • Hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn: Bệnh nhân có thể cần được hỗ trợ hô hấp bằng máy thở nếu có suy hô hấp. Đồng thời, điều trị sốc và duy trì huyết áp cũng là những bước cần thiết.

Quản lý sau cơn bão giáp

Sau khi cơn bão giáp được kiểm soát, việc quản lý lâu dài rất quan trọng để ngăn ngừa tái phát. Bệnh nhân cần tiếp tục sử dụng thuốc kháng giáp dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ. Ngoài ra, các yếu tố kích hoạt như nhiễm trùng hoặc stress cần được kiểm soát tốt để giảm nguy cơ tái phát. Thai phụ cần được theo dõi định kỳ nồng độ hormone tuyến giáp và tình trạng sức khỏe của thai nhi qua các xét nghiệm và siêu âm. Bác sĩ cũng cần chuẩn bị kế hoạch điều trị và chăm sóc sau sinh cho cả mẹ và bé, bao gồm cả việc xem xét tiếp tục hoặc điều chỉnh điều trị kháng giáp sau khi sinh.

DINH DƯỠNG VÀ LỐI SỐNG

Iod là một yếu tố cần thiết cho việc sản xuất hormone tuyến giáp. Trong thai kỳ, nhu cầu iod tăng lên để đáp ứng nhu cầu của cả mẹ và thai nhi. Do đó, việc bổ sung iod qua chế độ ăn uống hoặc viên bổ sung là rất quan trọng, đặc biệt là ở những vùng thiếu iod. Theo khuyến cáo của Hội Tuyến giáp Hoa Kỳ, tất cả phụ nữ mang thai cần phải bổ sung 250 mcg iod mỗi ngày. Ở các khu vực thiếu iod, thì liều cần bổ sung 400 mcg/ ngày và nên bổ sung 3 tháng trước mang thai với hàm lượng khuyến cáo 150 mcg iod/ ngày.

 

Hình 6 Thai phụ nên bổ sung thực phẩm giàu Iod trong trước và trong thai kỳ

 

Các thực phẩm giàu iod bao gồm hải sản, trứng, và các sản phẩm từ sữa. Tuy nhiên, việc bổ sung iod cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ để tránh tình trạng thừa iod, điều này có thể gây ra các vấn đề về tuyến giáp.

Lối sống lành mạnh: ngoài dinh dưỡng, việc duy trì một lối sống lành mạnh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý bệnh lý tuyến giáp trong thai kỳ. Tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc, và tránh căng thẳng là những yếu tố giúp duy trì chức năng tuyến giáp ổn định. Phụ nữ mang thai bị bệnh lý tuyến giáp cũng cần tránh các yếu tố có thể gây hại cho tuyến giáp, chẳng hạn như hút thuốc lá và tiếp xúc với các hóa chất độc hại.

KẾT LUẬN

Bệnh lý tuyến giáp trong thai kỳ là một tình trạng phổ biến và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và thai nhi nếu không được tầm soát và quản lý tốt. Việc chẩn đoán sớm và quản lý đúng cách là rất cần thiết để giảm thiểu các nguy cơ biến chứng. Trong quá trình mang thai, việc duy trì một lối sống lành mạnh, tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ, và thực hiện các xét nghiệm định kỳ là những yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu nguy cơ liên quan đến bệnh lý tuyến giáp. Sự hợp tác giữa mẹ bầu, gia đình, và đội ngũ y tế là chìa khóa để đảm bảo một thai kỳ an toàn và thành công.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0901 490 490

    ĐẶT LỊCH KHÁM CÙNG BÁC SĨ