BS. Thân Trọng Thạch – BS. Lê Thái Thanh Khuê
Vào năm 1959, lần đầu tiên nghiên cứu thành công việc thụ tinh giữa noãn và tinh trùng của động vật có vú trong phòng thí nghiệm, sự kiện này đã đánh dấu cột mốc quan trọng trong lịch sử phát triển của thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). Tháng 7 năm 1978, Louise Brown – em bé thụ tinh trong ống nghiệm đầu tiên ra đời1. Đến nay, trải qua 35 năm phát triển, đã có hơn 8 triệu em bé được sinh ra từ IVF và chuyển phôi trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, ngày 30/4/1998, đánh dấu mốc quan trọng cho IVF Việt Nam, 3 em bé IVF đầu tiên của Việt Nam được chào đời. Từ năm 1997 đến nay, trong vòng 26 năm, IVF ở Việt Nam phát triển rất nhanh, thực hiện được nhiều kỹ thuật chuyên sâu về IVF.
Thụ tinh ống nghiệm IVF là gì?
Thụ tinh ống nghiệm (In vitro fertilization – IVF) là kỹ thuật điều trị vô sinh – hiếm muộn phổ biến hiện nay, trong đó tinh trùng của người chồng và trứng của người nữ sẽ được thụ tinh trong phòng lab để tạo thành phôi. Sau khoảng thời gian nuôi cấy phôi bên ngoài (thông thường khoảng 2 – 5 ngày), phôi sẽ được đưa trở lại buồng tử cung của người nữ để phát triển thành thai nhi.
Hình 1 Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là kỹ thuật điều trị vô sinh – hiếm muộn phổ biến hiện nay
Hiện tại, hai phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) và bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) đều là những kỹ thuật hỗ trợ sinh sản cho các cặp vợ chồng vô sinh – hiếm muộn. Điểm khác biệt giữa hai kỹ thuật này là đối với bơm tinh trùng vào buồng tử cung, quá trình thụ tinh vẫn xảy ra trong cơ thể của người phụ nữ, trong khi với thụ tinh ống nghiệm, quá trình thụ tinh xảy ra ngoài cơ thể người phụ nữ, vì vậy kỹ thuật IVF yêu cầu nhiều bước điều trị hơn, từ kích thích buồng trứng, chọc hút noãn, đến thụ tinh trong phòng thí nghiệm và chuyển phôi ngược lại vào buồng tử cung người phụ nữ.
IVF nên thực hiện trên đối tượng nào?
Hình 2 Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) được chỉ định trên nhiều đối tượng khác nhau
Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) được biết đến là phương pháp điều trị hiệu quả cho những trường hợp người nữ bị tắc nghẽn ống dẫn trứng. Bên cạnh đó, phương pháp này còn được áp dụng điều trị cho các cặp đôi hiếm muộn không thể có thai bằng các phương pháp hỗ trợ sinh sản thông thường, hoặc những cặp vợ chồng lớn tuổi, kèm theo các bệnh lý: lạc nội mạc tử cung, rối loạn phóng noãn, bất thường ở tinh trùng và các yếu tố miễn dịch, hoặc vô sinh chưa rõ nguyên nhân,…
Tóm lại, những đối tượng có thể xem xét đến phương pháp IVF gồm:
- Vô sinh do rối loạn phóng noãn, tắc hoặc tổn thương vòi trứng, đã cắt bỏ vòi trứng…
- Vô sinh do các bệnh lý tại buồng tử cung như lạc nội mạc trong cơ tử cung, u xơ tử cung.
- Vô sinh do tinh trùng yếu, dị dạng, tinh trùng ít hoặc xuất tinh ngược, không có tinh trùng trong tinh dịch…
- Cặp đôi lớn tuổi, dự trữ buồng trứng ở người nữ suy giảm.
- Áp dụng phương pháp bơm tinh trùng vào buồng tử cung nhiều lần nhưng thất bại.
- Vô sinh – hiếm muộn chưa rõ nguyên nhân.
- Các cặp đôi mang gen bệnh như Thalassemia, Hemophilia… cần sàng lọc tiền làm tổ để giảm thiểu nguy cơ sinh con mắc bệnh.Trước khi thực hiện IVF, cặp vợ chồng sẽ được chỉ định một số xét nghiệm nhằm kiểm tra, đánh giá chức năng sinh sản và sức khỏe tổng quát. Tiếp đó là khám tiền mê, bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe của người vợ, xem xét người nữ có đủ điều kiện thực hiện quá trình gây mê hay không, một phần trong quá trình chọc hút trứng sau này. Sau đó, nếu đáp ứng đủ điều kiện để được điều trị, người nữ được hẹn quay lại bệnh viện để thăm khám vào ngày 2 chu kỳ kinh kế tiếp. Đây chính là thời gian để các cặp vợ chồng chuẩn bị tâm lý, sức khỏe, tài chính, sắp xếp công việc… để bước vào con đường tìm thiên thần nhỏ của mình.
Quy trình thực hiện IVF bao gồm những bước nào?
Bước 1: Kích thích buồng trứng
Người nữ được tiêm thuốc kích thích buồng trứng, thường kéo dài từ 10 – 12 ngày. Trong suốt thời gian tiêm thuốc, người nữ sẽ được hẹn để siêu âm và làm xét nghiệm máu, hỗ trợ việc theo dõi sự phát triển của nang noãn và nội mạc tử cung. Khi nang noãn đạt kích thước theo yêu cầu, người nữ được tiêm mũi thuốc cuối cùng để kích thích trứng trưởng thành. Đặc biệt, mũi thuốc này cần được tiêm đúng giờ.
Bước 2: Chọc hút noãn
Thủ thuật chọc hút noãn được tiến hành qua ngã âm đạo vào khoảng 36 – 38 giờ đồng hồ sau mũi tiêm thuốc cuối cùng. Khi chọc hút noãn, người nữ được gây mê nên sẽ không cảm thấy đau. Thời gian chọc hút trứng khoảng 10 – 15 phút cho mỗi ca. Cùng lúc đó, người nam được lấy mẫu tinh trùng tươi hoặc rã đông mẫu tinh trùng được đông lạnh trước đó để chuẩn bị cho việc thụ tinh với trứng. Sau chọc hút noãn, người nữ sẽ được nằm lại theo dõi tại bệnh viện trong vòng 2 – 3 giờ tiếp theo.
Hình 3 Quy trình thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) (Nguồn)
Bước 3: Tạo phôi
Trứng và tinh trùng sẽ được chuyển đến phòng Lab để thụ tinh và tạo phôi. Phôi sẽ được nuôi cấy trong môi trường chuyên dụng khoảng từ 2 – 5 ngày trước khi chuyển vào buồng tử cung của người vợ. Cặp đôi sẽ được thông báo về số lượng và chất lượng phôi được tạo thành bởi bác sĩ và chuyên viên phôi học.
Bước 4: Chuyển phôi
Có hai kỹ thuật chuyển phôi: chuyển phôi tươi và chuyển phôi đông lạnh. Trường hợp được chuyển phôi ngay sau khi tạo ra, gọi là chuyển phôi tươi. Ngược lại, trong một số trường hợp, toàn bộ số phôi đạt chất lượng sẽ được trữ đông, người nữ sẽ được chuyển phôi vào các chu kỳ tiếp theo. Trong thời gian chờ chuyển phôi, người nữ sẽ được dùng thuốc đường uống và đặt âm đạo để chuẩn bị nội mạc tử cung.
Bác sĩ sẽ tiến hành chuyển phôi sau khi kiểm tra và thấy rằng niêm mạc tử cung đủ độ dày cần thiết, chất lượng tốt, hình ảnh thuận lợi cho sự làm tổ và phát triển của phôi sau khi đặt vào buồng tử cung. Quá trình chuyển phôi thường diễn ra nhanh chóng, kéo dài khoảng 5 đến 10 phút. Sau đó người nữ có thể ra về mà không cần nằm nằm lại theo dõi tại bệnh viện. Trong thời gian 2 tuần sau chuyển phôi, người nữ tiếp tục sử dụng các loại thuốc nội tiết theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
Bước 5: Thử thai
Người nữ đến tái khám để kiểm tra và thực hiện xét nghiệm máu (xét nghiệm Beta HCG) theo lịch hẹn. Nồng độ Beta HCG máu >25 IU/L có nghĩa là phôi đã làm tổ và người nữ đang mang thai.
Quá trình mang thai được theo dõi sau đó bằng xét nghiệm beta hCG và siêu âm xác định sự hiện diện của túi thai, yolksac, vị trí túi thai, tim thai. Lịch hẹn tái khám sẽ được bác sĩ điều trị hướng dẫn, khác nhau tùy từng trường hợp.
Nếu chuyển phôi thất bại nhưng vẫn còn phôi trữ, người nữ có thể tiếp tục thực hiện chuyển các phôi còn lại ở những chu kỳ tiếp theo mà không cần phải thực hiện các bước kích thích buồng trứng hay chọc hút noãn.
Tóm lại,
Bắt đầu được thực hiện tại Việt Nam từ 1997, trải qua hơn 20 năm, phương pháp thụ tinh ống nghiệm IVF đã mang niềm hạnh phúc đến hàng triệu gia đình và là phương pháp hỗ trợ sinh sản nhanh và có tỉ lệ thành công cao nhất hiện nay. Thụ tinh trong ống nghiệm là một hành trình dài, bao gồm nhiều bước khác nhau, điều đó đòi hỏi các cặp đôi cần có sự kiên trì và chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt tâm lý, sức khỏe và tài chính. Chúc các cặp đôi sớm thiên thần nhỏ của chính mình!